phế liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế liệu+
- Waste, scrap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế liệu"
- Những từ có chứa "phế liệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 566